英语翻译Hôm nay là bữa quyết định rồi,mình có về vn được

来源:学生作业帮助网 编辑:作业帮 时间:2024/05/11 00:06:00
英语翻译Hôm nay là bữa quyết định rồi,mình có về vn được

英语翻译Hôm nay là bữa quyết định rồi,mình có về vn được
英语翻译
Hôm nay là bữa quyết định rồi,mình có về vn được

英语翻译Hôm nay là bữa quyết định rồi,mình có về vn được
A,今天是决定的最后一天,我就可以回越南了.
B,今天是最后的一餐,我就回越南了.
bữa 有三个意思:A,一餐,一顿
B,一日
C,一阵,一顿

今天是要决定的一天,我可以回越南。
在“được”后面应该还有词的,可能是“được không ”如果是疑问句的话。

今天是决定性的一天,我可以回越南了!

好地道的越南话
直译很难,大体是说 今天的聚餐很重要,我要回越南了或者说今天是我们最后一次聚餐了,我马上要回越南了。 这应该不是一个完整的句子,DUOC 后面还应该有话,这是一个CAU CUT

英语翻译Hôm nay là bữa quyết định rồi,mình có về vn được 英语翻译Tôi luôn là chính tôi 英语翻译ság hôm qua cũg k gọi e dậy đi học dù tối hôm trc' đã hứa,a tự nguyện nhé,e k yêu cầu,ság nay cũg thế dù tối qa cũg hứa.a 英语翻译hông bao giờ biết toj viết cái gì đi đêm lắm có ngày gặp ma . 英语翻译Mắm ruốc là một dạng mắm làm từ ruốc (một loài tôm nhỏ ).Tuy nhiên,màu sắc và mùi vị không giống với mắm tôm.Mắm ruốc 英语翻译Xem lại phim Tây Du Ký và sau một thời trải nghiệm đã nhận ra ý nghĩa của bộ phim này:- Ngộ Không là thằng giỏi thì luô 英语翻译Có 1 đêm thiên thần chào tôi và hỏi “ Bạn ước điều gì?”.Tôi cười và nói rằng “ Tôi ước những điều may mắn và 英语翻译ơ đây mình kô thể dụng tiếng trung mình đang ở vịnh hạ long lên mặng~mình rất nhớ cậu~híhí 英语翻译kĩ thuật viên tập sựBác nào tìm hộ em bản Full ES Designer hoặc Jtattoo Ver 1.2 trở lên.Em chân thành cảm ơn!Nhờ các Bro tìm hô em cái Soft ES Design 英语翻译Khi nào quay về,anh sẽ tặng em một bức tranh...Một bức tranh không có nỗi buồn,không có chia ly,không có đớn đau...Đó là Thiên Đư 英语翻译Lam ơn ĐỪNG XÓA) con trai tôi là Nguyễn Hà Việt Anh,h/s lớp 11B4,trường THPT Trần Phú .Cậu bé là cả thế giới đối với tôi.N 英语翻译ôi Là Người Đàn Ông Khờ Dại Nhất Trên Thế GiớiTôi Là Người Đàn Ông Khờ Dại Nhất Trên Thế Giới 英语翻译Ai Là Người Luôn Nhớ Đến Bạn 帮忙看看这句话,L'hôtel près de la gare.Plutôt orienté groupes.Le jour du coup de feu le service n'arrivait plus à suivre.后面两句不懂. 英语翻译Năm lớp 11:Điện thoại reo.Ở đầu kia,chính là nàng.Sabrina thổn thức,nức nở mãi khi kể cho tôi nghe người bạn trai đã l 填空并讲解Tu sais que Michel est à l’hôpital,ça lui ferait plaisir que nous (aller)Tu sais que Michel est à l’hôpital,ça lui ferait plaisir que nous (aller)—— iraient le voir.用括号里所给词正确形 英语翻译Con gái không phải vì đẹp mới đáng yêu mà là đáng yêu nên mới đẹp!比较通俗点的·· 英语翻译Anh luôn nghĩ đến em từng ngày,từng giờ.Anh chúc em yêu của anh luôn luôn xinh đẹp,cố gắng học tốt và yêu thương anh hơn n